severely errored second, far end (sesfe) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severely errored second, far end (sesfe) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severely errored second, far end (sesfe) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severely errored second, far end (sesfe).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severely errored second, far end (sesfe)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa