sternly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sternly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternly.
Từ điển Anh Việt
- sternly - * phó từ - nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng - cứng rắn (trong cách cư xử ) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- sternly - with sternness; in a severe manner - `No,' she said sternly - peered severely over her glasses - Synonyms: severely 




