severe cracking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severe cracking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severe cracking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severe cracking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severe cracking
* kỹ thuật
xây dựng:
nứt nghiêm trọng
Từ liên quan
- severe
- severed
- severely
- severeness
- severe test
- severe climate
- severe cracking
- severe gradient
- severely of test
- severe competition
- severely errored second
- severe economic depression
- severe disablement allowance
- severely errored second (sec)
- severely errored seconds (ses)
- severe combined immunodeficiency
- severe acute respiratory syndrome
- severely errored cell block (secb)
- severely errored second path (sesp)
- severe combined immunodeficiency disease
- severely errored second, far end (sesfe)