severed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severed
detached by cutting
cut flowers
a severed head
an old tale of Anne Bolyn walking the castle walls with her poor cut-off head under her arm
Synonyms: cut off
Similar:
sever: set or keep apart
sever a relationship
Synonyms: break up
discerp: cut off from a whole
His head was severed from his body
The soul discerped from the body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).