discerp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discerp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discerp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discerp.
Từ điển Anh Việt
discerp
* ngoại động từ
tách ra; xé ra; xé rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discerp
cut off from a whole
His head was severed from his body
The soul discerped from the body
Similar:
dismember: divide into pieces
our department was dismembered when our funding dried up
The Empire was discerped after the war
Synonyms: take apart