discerptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discerptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discerptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discerptible.

Từ điển Anh Việt

  • discerptible

    /di'sə:ptəbl/

    * tính từ

    có thể bị xé rời