lop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lop.

Từ điển Anh Việt

  • lop

    /lɔp/

    * danh từ

    cành cây tỉa, cành cây xén xuống

    lop and top; lop and crop: cành tỉa, cành xén

    * ngoại động từ

    cắt cành, tỉa cành, xén cành

    ((thường) + off) cắt đi, chặt đi

    * danh từ

    sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

    * nội động từ

    vỗ bập bềnh (sóng)

    thõng xuống, lòng thòng

    (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà

    (như) lope

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lop

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vỗ bập bềnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lop

    Similar:

    discerp: cut off from a whole

    His head was severed from his body

    The soul discerped from the body

    Synonyms: sever

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, dress, prune, cut back