lop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lop.
Từ điển Anh Việt
lop
/lɔp/
* danh từ
cành cây tỉa, cành cây xén xuống
lop and top; lop and crop: cành tỉa, cành xén
* ngoại động từ
cắt cành, tỉa cành, xén cành
((thường) + off) cắt đi, chặt đi
* danh từ
sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
* nội động từ
vỗ bập bềnh (sóng)
thõng xuống, lòng thòng
(+ about) bước lê đi, lết đi, la cà
(như) lope
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lop
* kỹ thuật
xây dựng:
vỗ bập bềnh
Từ liên quan
- lop
- lope
- lopid
- loppy
- lopper
- lop off
- lophius
- lopping
- lopsided
- lopstick
- lop-eared
- lop-sided
- lophiidae
- lophodont
- lopressor
- lophodytes
- lophophora
- lophophore
- lophosoria
- lopsidedly
- lophobranch
- lophophorus
- lope de vega
- lopholatilus
- loppy (disk)
- lopsidedness
- lop-sidedness
- lophosoriaceae
- lopoliths lopolit
- lophius americanus
- lophodytes cucullatus
- lophophora williamsii
- lope felix de vega carpio
- lopholatilus chamaeleonticeps