lope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lope.

Từ điển Anh Việt

  • lope

    /loup/

    * danh từ

    sự nhảy cẫng

    * nội động từ

    nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lope

    run easily

    Similar:

    jog: a slow pace of running

    Synonyms: trot

    canter: a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop