lope felix de vega carpio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lope felix de vega carpio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lope felix de vega carpio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lope felix de vega carpio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lope felix de vega carpio
Similar:
vega: prolific Spanish playwright (1562-1635)
Synonyms: Lope de Vega
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).