vega nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vega nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vega giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vega.
Từ điển Anh Việt
vega
* danh từ
sao Vêga, sao Bạch Minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vega
prolific Spanish playwright (1562-1635)
Synonyms: Lope de Vega, Lope Felix de Vega Carpio
the brightest star in the constellation Lyra