jog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jog.

Từ điển Anh Việt

  • jog

    /dʤɔg/

    * danh từ

    cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ

    cái hích nhẹ (bằng cùi tay)

    bước đi chậm chạp

    nước kiệu chậm (ngựa)

    * ngoại động từ

    lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ

    hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)

    nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)

    to jog someone's memory: nhắc cho người nào nhớ lại

    * nội động từ

    đi lắc lư

    (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả

    tiến hành, tiến triển, tiếp tục

    matters jog along: sự việc vẫn cứ tiến triển

    chạy nước kiệu chậm (ngựa)

    đi, lên đường

    we must be jogging: chúng ta phải đi thôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jog

    a sharp change in direction

    there was a jog in the road

    a slow pace of running

    Synonyms: trot, lope

    run for exercise

    jog along the canal

    give a slight push to

    stimulate to remember

    jog my memory

    Similar:

    nudge: a slight push or shake

    ramble on: continue talking or writing in a desultory manner

    This novel rambles on and jogs

    Synonyms: ramble

    square up: even up the edges of a stack of paper, in printing

    Synonyms: even up

    trot: run at a moderately swift pace

    Synonyms: clip