joggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joggle.
Từ điển Anh Việt
joggle
/'dʤɔgl/
* danh từ
cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)
* ngoại động từ
xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
nối bằng vấu nối
* nội động từ
chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
joggle
a slight irregular shaking motion
Synonyms: jiggle
fasten or join with a joggle
Similar:
dowel: a fastener that is inserted into holes in two adjacent pieces and holds them together
Synonyms: dowel pin
jiggle: move to and fro
Don't jiggle your finger while the nurse is putting on the bandage!
Synonyms: wiggle