dowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowel.

Từ điển Anh Việt

  • dowel

    /'dauəl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) chốt

    * ngoại động từ

    đóng chốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowel

    a fastener that is inserted into holes in two adjacent pieces and holds them together

    Synonyms: dowel pin, joggle