jiggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jiggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jiggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jiggle.
Từ điển Anh Việt
jiggle
/'dʤigl/
* danh từ
động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
* ngoại động từ
đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jiggle
* kỹ thuật
sàng