wiggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiggle.
Từ điển Anh Việt
wiggle
/'wigl/
* danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
* động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
to wiggle one's toes: ngọ nguậy ngón chân
keep still! don't wiggle!: đứng yên, không được ngọ nguậy!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wiggle
* kỹ thuật
sự lắc
hóa học & vật liệu:
sự lay động