squirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirm.

Từ điển Anh Việt

  • squirm

    /skwə:m/

    * danh từ

    sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại

    (hàng hải) chỗ thừng vặn

    * nội động từ

    ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại

    (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squirm

    Similar:

    wiggle: the act of wiggling

    Synonyms: wriggle

    writhe: to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

    The prisoner writhed in discomfort

    The child tried to wriggle free from his aunt's embrace

    Synonyms: wrestle, wriggle, worm, twist