squirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirm.
Từ điển Anh Việt
squirm
/skwə:m/
* danh từ
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
(hàng hải) chỗ thừng vặn
* nội động từ
ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại
(từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng