twist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twist.

Từ điển Anh Việt

  • twist

    /twist/

    * danh từ

    sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn

    to give the rope a few more twists: xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa

    sợi xe, thừng bện

    cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu

    sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại

    to speak with a twist of the lips: nói cái môi cứ méo đi

    khúc cong, khúc lượn quanh co

    a twist in a road: khúc đường quanh co

    sự xoáy (quả bóng)

    to set a lot of twist on the ball: đánh quả banh rất xoáy

    sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương

    to give one's ankle a twist: bị trật xương mắt cá

    (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)

    điệu nhảy tuýt

    khuynh hướng; bản tính

    most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind: hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta

    sự bóp méo, sự xuyên tạc

    a twist to the truth: điều bóp méo sự thật

    rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)

    (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn

    to have a awful twist: thèm ăn ghê lắm

    twist of the wrist

    trò khéo tay; sự khéo léo

    a twist on the shorts

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)

    twists and turns

    những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách

    he knows the twists and turns of the place: nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó

    to know the twists and turns of the laws: biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp

    * ngoại động từ

    xoắn, vặn, xe, bện, kết

    to twist a thread: bên một sợi chỉ

    to twista garland: kết một vòng hoa

    to twist a wet cloth: vắt cái khắn ướt

    to twist someone's arm: vặn cánh tay ai

    nhăn, làm méo

    to twist one's face: nhăn mặt

    làm trẹo, làm cho sái

    to twist one's ankle: làm sái mắt cá chân

    (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)

    (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc

    to twist the truth: bóp méo sự thật

    lách, len lỏi, đi vòng vèo

    to twist one's way throuigh the crowd: lách (len lỏi) qua đám đông

    * nội động từ

    xoắn lại, cuộn lại

    the stng had twisted into a knot: sợi dây xoắn lại thành một búi

    quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình

    to twist with pain: quằn quại đau đớn

    trật, sái

    my ankle twisted: xương mắt cá chân tôi bị trật

    lượn vòng, uốn khúc quanh co

    the road twists and twists: con đường quanh co khúc khuỷ

    len, lách, đi vòng vèo

    to twist through the crowd: lách qua đám đông

    to twist off

    xoắn đứt, vặn gãy

    to twist off a piece of wire: xoắn đứt sợi dây thép

    to twist up

    xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

  • twist

    xoắn; (kỹ thuật) bước của đỉnh ốc

    negative t. độ xoắn âm

    positive độ xoắn dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twist

    * kinh tế

    bánh mì xoắn ốc

    cuộn dây xoắn

    nước uống hỗn hợp

    thuốc lá cuộn

    * kỹ thuật

    bện

    chuyển động xoáy

    độ xoắn

    gió xoáy

    lực xoắn

    rãnh xoắn

    sợi

    sợi xe

    sự bện

    sự vặn

    sự xoắn

    vặn

    vòng xoắn

    xoắn

    toán & tin:

    bước của đinh ốc

    cơ khí & công trình:

    bước xoắn

    xây dựng:

    mômen động lực

    sự vênh của tôn

    dệt may:

    sợi xoắn

    sự xe xoăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twist

    a jerky pulling movement

    Synonyms: wrench

    social dancing in which couples vigorously twist their hips and arms in time to the music; was popular in the 1960s

    they liked to dance the twist

    turning or twisting around (in place)

    with a quick twist of his head he surveyed the room

    Synonyms: turn

    turn in the opposite direction

    twist one's head

    form into a spiral shape

    The cord is all twisted

    Synonyms: twine, distort

    Antonyms: untwist

    form into twists

    Twist the strips of dough

    do the twist

    practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive

    Don't twist my words

    Synonyms: twist around, pervert, convolute, sophisticate

    twist suddenly so as to sprain

    wrench one's ankle

    The wrestler twisted his shoulder

    the hikers sprained their ankles when they fell

    I turned my ankle and couldn't walk for several days

    Synonyms: sprain, wrench, turn, wrick, rick

    Similar:

    turn: an unforeseen development

    events suddenly took an awkward turn

    Synonyms: turn of events

    construction: an interpretation of a text or action

    they put an unsympathetic construction on his conduct

    device: any clever maneuver

    he would stoop to any device to win a point

    it was a great sales gimmick

    a cheap promotions gimmick for greedy businessmen

    Synonyms: gimmick

    spin: the act of rotating rapidly

    he gave the crank a spin

    it broke off after much twisting

    Synonyms: twirl, twisting, whirl

    wrench: a sharp strain on muscles or ligaments

    the wrench to his knee occurred as he fell

    he was sidelined with a hamstring pull

    Synonyms: pull

    kink: a sharp bend in a line produced when a line having a loop is pulled tight

    Synonyms: twirl

    bend: a circular segment of a curve

    a bend in the road

    a crook in the path

    Synonyms: crook, turn

    eddy: a miniature whirlpool or whirlwind resulting when the current of a fluid doubles back on itself

    braid: a hairdo formed by braiding or twisting the hair

    Synonyms: plait, tress

    wind: the act of winding or twisting

    he put the key in the old clock and gave it a good wind

    Synonyms: winding

    writhe: to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

    The prisoner writhed in discomfort

    The child tried to wriggle free from his aunt's embrace

    Synonyms: wrestle, wriggle, worm, squirm

    flex: cause (a plastic object) to assume a crooked or angular form

    bend the rod

    twist the dough into a braid

    the strong man could turn an iron bar

    Synonyms: bend, deform, turn

    Antonyms: unbend

    wind: extend in curves and turns

    The road winds around the lake

    the path twisted through the forest

    Synonyms: curve

    wrench: twist or pull violently or suddenly, especially so as to remove (something) from that to which it is attached or from where it originates

    wrench a window off its hinges

    wrench oneself free from somebody's grip

    a deep sigh was wrenched from his chest