twisty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twisty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twisty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twisty.
Từ điển Anh Việt
twisty
/'twisti/
* tính từ
quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
(nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twisty
Similar:
tortuous: marked by repeated turns and bends
a tortuous road up the mountain
winding roads are full of surprises
had to steer the car down a twisty track
Synonyms: twisting, winding, voluminous