winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winding.

Từ điển Anh Việt

  • winding

    /'waindi /

    * danh từ

    khúc lượn, khúc quanh

    sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)

    (ngành mỏ) sự khai thác

    sự lên dây (đồng hồ)

    (kỹ thuật) sự vênh

    * tính từ

    uốn khúc, quanh co (sông, đường)

    xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

  • winding

    [vòng, sự] quay; sự uốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winding

    * kỹ thuật

    cuộn

    cuộn dây

    ống ruột gà

    quanh co

    sự cong vênh

    sự cuộn

    sự quấn

    sự quấn dây

    sự quay

    sự uốn

    uốn khúc

    vong dây

    vòng quay

    vòng ren

    cơ khí & công trình:

    cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)

    điện lạnh:

    dây quấn

    xây dựng:

    khúc lượn

    khúc quanh

    sự cuộn (không có lõi)

    trục tải mỏ quặng

    điện:

    kiểu quấn dây

    quấn dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winding

    Similar:

    wind: the act of winding or twisting

    he put the key in the old clock and gave it a good wind

    Synonyms: twist

    weave: to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course

    the river winds through the hills

    the path meanders through the vineyards

    sometimes, the gout wanders through the entire body

    Synonyms: wind, thread, meander, wander

    wind: extend in curves and turns

    The road winds around the lake

    the path twisted through the forest

    Synonyms: twist, curve

    wind: arrange or or coil around

    roll your hair around your finger

    Twine the thread around the spool

    She wrapped her arms around the child

    Synonyms: wrap, roll, twine

    Antonyms: unwind

    scent: catch the scent of; get wind of

    The dog nosed out the drugs

    Synonyms: nose, wind

    wind: coil the spring of (some mechanical device) by turning a stem

    wind your watch

    Synonyms: wind up

    wreathe: form into a wreath

    Synonyms: wind

    hoist: raise or haul up with or as if with mechanical help

    hoist the bicycle onto the roof of the car

    Synonyms: lift, wind

    tortuous: marked by repeated turns and bends

    a tortuous road up the mountain

    winding roads are full of surprises

    had to steer the car down a twisty track

    Synonyms: twisting, twisty, voluminous

    meandering: of a path e.g.

    meandering streams

    rambling forest paths

    the river followed its wandering course

    a winding country road

    Synonyms: rambling, wandering