winding number of a curve with respect to the point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winding number of a curve with respect to the point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winding number of a curve with respect to the point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winding number of a curve with respect to the point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winding number of a curve with respect to the point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số lần quay của một đường cong đối với một điểm