winding-sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winding-sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winding-sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winding-sheet.
Từ điển Anh Việt
winding-sheet
/'waindi i:t/
* danh từ
vi liệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winding-sheet
Similar:
pall: burial garment in which a corpse is wrapped
Synonyms: shroud, cerement, winding-clothes