cerement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerement.
Từ điển Anh Việt
cerement
/'siəmənt/
* danh từ
(như) cerecloth
(số nhiều) quần áo liệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerement
Similar:
pall: burial garment in which a corpse is wrapped
Synonyms: shroud, winding-sheet, winding-clothes