winding-frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winding-frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winding-frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winding-frame.

Từ điển Anh Việt

  • winding-frame

    /'waindi freim/

    * danh từ

    (nghành dệt) máy cuộn chỉ