winding up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winding up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winding up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winding up.
Từ điển Anh Việt
Winding up
(Econ) Sự phát mại.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winding up
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cuốn vào
Từ liên quan
- winding
- winding up
- winding-on
- winding-up
- winding-key
- winding-off
- winding drum
- winding ends
- winding lead
- winding reel
- winding rope
- winding step
- winding cable
- winding pitch
- winding plant
- winding speed
- winding stair
- winding-frame
- winding-sheet
- winding engine
- winding factor
- winding shield
- winding square
- winding stairs
- winding tackle
- winding-engine
- winding diagram
- winding machine
- winding process
- winding up sale
- winding-clothes
- winding-up sale
- winding overhang
- winding up value
- winding-up order
- winding-up value
- winding insulation
- winding resistance
- winding-on machine
- winding capacitance
- winding coefficient
- winding compartment
- winding up arrangements
- winding number of a curve with respect to the point