wind up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wind up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wind up
* kinh tế
chấm dứt
chấm dứt, kết thúc thanh lý
đóng cửa (một công ty)
giải thể
kết thúc
thanh lý
* kỹ thuật
quấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wind up
give a preliminary swing to the arm pitching
Similar:
finish up: finally be or do something
He ended up marrying his high school sweetheart
he wound up being unemployed and living at home again
Synonyms: land up, fetch up, end up, finish
arouse: stimulate sexually
This movie usually arouses the male audience
Synonyms: sex, excite, turn on
wind: coil the spring of (some mechanical device) by turning a stem
wind your watch
Từ liên quan
- wind
- windy
- winded
- winder
- window
- windup
- wind up
- wind-up
- windage
- windaus
- windbag
- windigo
- windily
- winding
- windows
- windrow
- windsor
- windway
- wind box
- wind egg
- wind gap
- wind off
- wind tee
- wind tie
- wind way
- wind-egg
- wind-gun
- wind-row
- windbill
- windburn
- windfall
- windhoek
- windlass
- windless
- windmill
- windpipe
- windsock
- windsurf
- windward
- wind bace
- wind beam
- wind bell
- wind bent
- wind cone
- wind data
- wind drum
- wind eddy
- wind farm
- wind gage
- wind harp