windbag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windbag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windbag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windbag.

Từ điển Anh Việt

  • windbag

    /'windb g/

    * danh từ

    (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windbag

    Similar:

    gasbag: a boring person who talks a great deal about uninteresting topics