gasbag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasbag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasbag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasbag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gasbag

    a boring person who talks a great deal about uninteresting topics

    Synonyms: windbag

    Similar:

    envelope: the bag containing the gas in a balloon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).