envelope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envelope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envelope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envelope.
Từ điển Anh Việt
envelope
/'enviloup/
* danh từ
bao, bọc bì; phong bì
(toán học) hình bao, bao
vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
(sinh vật học) màng bao, vỏ bao
envelope
(Tech) đường bao, bao nhóm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
envelope
a flat (usually rectangular) container for a letter, thin package, etc.
any wrapper or covering
a curve that is tangent to each of a family of curves
a natural covering (as by a fluid)
the spacecraft detected an envelope of gas around the comet
the maximum operating capability of a system (especially an aircraft)
test pilots try to push the envelope
the bag containing the gas in a balloon
Synonyms: gasbag