envelope detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envelope detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envelope detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envelope detector.

Từ điển Anh Việt

  • envelope detector

    (Tech) bộ kiểm sóng đường bao