envelope delay distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envelope delay distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envelope delay distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envelope delay distortion.

Từ điển Anh Việt

  • envelope delay distortion

    (Tech) biến dạng trì hoãn đường bao