wind egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wind egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind egg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wind egg
* kinh tế
trứng không có trống
Từ liên quan
- wind
- windy
- winded
- winder
- window
- windup
- wind up
- wind-up
- windage
- windaus
- windbag
- windigo
- windily
- winding
- windows
- windrow
- windsor
- windway
- wind box
- wind egg
- wind gap
- wind off
- wind tee
- wind tie
- wind way
- wind-egg
- wind-gun
- wind-row
- windbill
- windburn
- windfall
- windhoek
- windlass
- windless
- windmill
- windpipe
- windsock
- windsurf
- windward
- wind bace
- wind beam
- wind bell
- wind bent
- wind cone
- wind data
- wind drum
- wind eddy
- wind farm
- wind gage
- wind harp