windily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windily.
Từ điển Anh Việt
windily
* phó từ
lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió
gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
đầy hơi dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa sợ hãi, lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windily
Similar:
verbosely: in a verbose manner
she explained her ideas verbosely
Synonyms: long-windedly, wordily