windless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windless.

Từ điển Anh Việt

  • windless

    /'windlis/

    * tính từ

    không có gió, lặng gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windless

    * kỹ thuật

    lặng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windless

    without or almost without wind

    he prefers windless days for playing golf