windless frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windless frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windless frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windless frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windless frequency

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tần suất lặng gió