wind-row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wind-row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind-row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind-row.

Từ điển Anh Việt

  • wind-row

    /'windrou/

    * danh từ

    (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt

    rm rạ t i ra để phi khô