windaus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windaus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windaus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windaus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windaus

    German chemist who studied steroids and cholesterol and discovered histamine (1876-1959)

    Synonyms: Adolf Windaus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).