windlass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windlass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windlass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windlass.

Từ điển Anh Việt

  • windlass

    /'windl s/

    * danh từ

    (kỹ thuật) tời

    * ngoại động từ

    kéo bằng tời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windlass

    * kinh tế

    tời

    * kỹ thuật

    kích nâng

    trục cuộn

    trục quay

    giao thông & vận tải:

    tời kéo neo lên (công cụ trên boong)

    xây dựng:

    tời trục quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windlass

    Similar:

    winch: lifting device consisting of a horizontal cylinder turned by a crank on which a cable or rope winds