windpipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windpipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windpipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windpipe.

Từ điển Anh Việt

  • windpipe

    /'windpaid/

    * danh từ

    (gii phẫu) khí qun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windpipe

    * kỹ thuật

    y học:

    khí quản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windpipe

    Similar:

    trachea: membranous tube with cartilaginous rings that conveys inhaled air from the larynx to the bronchi