trachea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trachea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trachea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trachea.

Từ điển Anh Việt

  • trachea

    /trə'ki:ə/

    * danh từ, số nhiều tracheas, tracheae

    (giải phẫu) khí quản, ống khí

    (thực vật học) quản bào, tế bào ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trachea

    membranous tube with cartilaginous rings that conveys inhaled air from the larynx to the bronchi

    Synonyms: windpipe

    one of the tubules forming the respiratory system of most insects and many arachnids