tracheated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracheated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracheated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracheated.

Từ điển Anh Việt

  • tracheated

    xem tracheary