windsurf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windsurf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windsurf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windsurf.

Từ điển Anh Việt

  • windsurf

    * nội động từ

    lướt trên ván buồm (thường go windsurfing)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windsurf

    ride standing on a surfboard with an attached sail, on water

    You cannot windsurf when the air is completely still