windage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windage.
Từ điển Anh Việt
windage
/'windid /
* danh từ
sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
(quân sự) độ hở nòng
(kỹ thuật) độ hở, khe hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windage
the retarding force of air friction on a moving object
the space between the projectile of a smoothbore gun and the surface of the bore of the gun
exposure to the wind (as the exposed part of a vessel's hull which is responsible for wind resistance)
Synonyms: wind exposure
the deflection of a projectile resulting from the effects of wind
Synonyms: wind deflection