wind exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wind exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind exposure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wind exposure

    Similar:

    windage: exposure to the wind (as the exposed part of a vessel's hull which is responsible for wind resistance)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).