winder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winder.

Từ điển Anh Việt

  • winder

    /'waind /

    * danh từ

    người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)

    cây quấn

    nút lên dây (đồng hồ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winder

    * kỹ thuật

    núm vặn

    máy cuốn dây

    máy guồng gạt

    xây dựng:

    bậc thang khúc lượn

    bậc thang vòng

    điện lạnh:

    tời điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winder

    a worker who winds (e.g., a winch or clock or other mechanism)

    mechanical device used to wind another device that is driven by a spring (as a clock)

    Synonyms: key

    mechanical device around which something can be wound