windmill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windmill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windmill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windmill.
Từ điển Anh Việt
windmill
/'winmil/
* danh từ
cối xay gió; máy xay gió
to fight (tilt at) windmills
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
windmill
* kinh tế
cối xay gió
hối phiếu không
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hối phiếu giả
văn tự giả
điện lạnh:
máy chong chóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windmill
a mill that is powered by the wind
generator that extracts usable energy from winds
Synonyms: aerogenerator, wind generator