windfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windfall.
Từ điển Anh Việt
windfall
/'windf :l/
* danh từ
qu rụng
(nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
windfall
* kinh tế
bất ngờ
của ngẫu nhiên
của trời cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windfall
fruit that has fallen from the tree
Similar:
boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Synonyms: bonanza, gold rush, gravy, godsend, manna from heaven, bunce