godsend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
godsend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godsend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godsend.
Từ điển Anh Việt
godsend
/'gɔdsend/
* danh từ
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
godsend
Similar:
boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Synonyms: bonanza, gold rush, gravy, manna from heaven, windfall, bunce