gravy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gravy
/'greivi/
* danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef: thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravy
* kinh tế
món lời dễ kiếm
nước chấm
nước sốt
thu nhập bất ngờ
tiền có bất ngờ
tiền dễ kiếm
vật thưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravy
a sauce made by adding stock, flour, or other ingredients to the juice and fat that drips from cooking meats
the seasoned but not thickened juices that drip from cooking meats; often a little water is added
Synonyms: pan gravy
Similar:
boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Synonyms: bonanza, gold rush, godsend, manna from heaven, windfall, bunce