gravy boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravy boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravy boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravy boat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravy boat
a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce
Synonyms: gravy holder, sauceboat, boat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).