gravy train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravy train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravy train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravy train.

Từ điển Anh Việt

  • gravy train

    * danh từ

    cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravy train

    * kinh tế

    cách kiếm tiền dễ dàng

    những cách kiếm tiền không đổ mồ hôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravy train

    Similar:

    easy money: income obtained with a minimum of effort